Mã bưu điện, Zip code - Postal code các tỉnh thành phố tại việt nam
Mã Zip Code Các Tỉnh Thành Việt Nam
Bảng sau đây chỉ cung cấp mã Zip Code - Postal code ở cấp độ tỉnh, nếu muốn biết chính xác khu vực của bạn là mã bao nhiêu, bạn nên ra ngay bưu điện gần nhất để hỏi hoặc có thể điện lên tổng đài 1080 để được tư vấn. Tuy nhiên nếu dùng trực tiếp mã bên dưới của các tỉnh thành phố thì vẫn xem là hợp lệSTT | Tên tỉnh/thành | Mã bưu chính tương ứng |
1 | Mã Postal code An Giang | 880000 |
2 | Mã Postal code Bà Rịa-Vũng Tàu | 790000 |
3 | Mã Postal code Bạc Liêu | 960000 |
4 | Mã Postal code Bắc Kạn | 260000 |
5 | Mã Postal code Bắc Giang | 230000 |
6 | Mã Postal code Bắc Ninh | 220000 |
7 | Mã Postal code Bến Tre | 930000 |
8 | Mã Postal code Bình Dương | 820000 |
9 | Mã Postal code Bình Định | 590000 |
10 | Mã Postal code Bình Phước | 830000 |
11 | Mã Postal code Bình Thuận | 800000 |
12 | Mã Postal code Cà Mau | 970000 |
13 | Mã Postal code Cao Bằng | 270000 |
14 | Mã Postal code Cần Thơ | 920000 |
15 | Mã Postal code Đà Nẵng | 550000 |
16 | Mã Postal code Đắk Lắk | 630000 |
17 | Mã Postal code Đắk Nông | 640000 |
18 | Mã Postal code Điện Biên | 380000 |
19 | Mã Postal code Đồng Nai | 710000 |
20 | Mã Postal code Đồng Tháp | 870000 |
21 | Mã Postal code Gia Lai | 600000 |
22 | Mã Postal code Hà Giang | 310000 |
23 | Mã Postal code Hà Nam | 400000 |
24 | Mã Postal code Hà Nội | 100000 đến 150000 |
25 | Mã Postal code Hà Tĩnh | 480000 |
26 | Mã Postal code Hải Dương | 170000 |
27 | Mã Postal code Hải Phòng | 180000 |
28 | Mã Postal code Hậu Giang | 910000 |
29 | Mã Postal code Hòa Bình | 350000 |
30 | Mã Postal code Thành phố Hồ Chí Minh | 700000 đến 760000 |
31 | Mã Postal code Hưng Yên | 160000 |
32 | Mã Postal code Khánh Hoà | 650000 |
33 | Mã Postal code Kiên Giang | 920000 |
34 | Mã Postal code Kon Tum | 580000 |
35 | Mã Postal code Lai Châu | 390000 |
36 | Mã Postal code Lạng Sơn | 240000 |
37 | Mã Postal code Lào Cai | 330000 |
38 | Mã Postal code Lâm Đồng | 670000 |
39 | Mã Postal code Long An | 850000 |
40 | Mã Postal code Nam Định | 420000 |
41 | Mã Postal code Nghệ An | 460000 đến 470000 |
42 | Mã Postal code Ninh Bình | 430000 |
43 | Mã Postal code Ninh Thuận | 660000 |
44 | Mã Postal code Phú Thọ | 290000 |
45 | Mã Postal code hú Yên | 620000 |
46 | Mã Postal code Quảng Bình | 510000 |
47 | Mã Postal code Quảng Nam | 560000 |
48 | Mã Postal code Quảng Ngãi | 570000 |
49 | Mã Postal code Quảng Ninh | 200000 |
50 | Mã Postal code Quảng Trị | 520000 |
51 | Mã Postal code Sóc Trăng | 950000 |
52 | Mã Postal code Sơn La | 360000 |
53 | Mã Postal code Tây Ninh | 840000 |
54 | Mã Postal code Thái Bình | 410000 |
55 | Mã Postal code Thái Nguyên | 250000 |
56 | Mã Postal code Thanh Hoá | 440000 đến 450000 |
57 | Mã Postal code Thừa Thiên-Huế | 530000 |
58 | Mã Postal code Tiền Giang | 860000 |
59 | Mã Postal code Trà Vinh | 940000 |
60 | Mã Postal code Tuyên Quang | 300000 |
61 | Mã Postal code Vĩnh Long | 890000 |
62 | Mã Postal code Vĩnh Phúc | 280000 |
63 | Mã Postal code Yên Bái | 320000 |
Chúc các bạn luôn vui vẻ ^^
Mã bưu điện, Zip code - Postal code các tỉnh thành phố tại việt nam
Reviewed by HoangAdam
on
22:40
Rating:
Không có nhận xét nào: